🌟 태극선 (太極扇)

Danh từ  

1. 태극 모양을 그린 둥근 부채.

1. TAEGEUKSEON; QUẠT THÁI CỰC: Quạt tròn vẽ hình thái cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태극선을 들다.
    Lift the taegeuk line.
  • Google translate 태극선을 만들다.
    Form a taegeuk line.
  • Google translate 태극선을 부치다.
    Send the korean national flag.
  • Google translate 태극선을 흔들다.
    Shake the taegeuk line.
  • Google translate 태극선으로 부채질하다.
    Fan oneself with the korean national flag.
  • Google translate 관중들은 태극선을 들고 한국 선수들을 응원하였다.
    The crowd cheered for the korean players with the taegeuk mark.
  • Google translate 수업에서 아이들은 태극 문양을 새겨 넣은 태극선을 만들었다.
    In the class, the children made the taegeuk mark engraved with the taegeuk mark.
  • Google translate 운동회 때 4학년은 뭘 해요?
    What do fourth graders do on sports day?
    Google translate 태극선을 들고 춤을 출 거예요.
    I'm going to dance with the taegeuk mark.

태극선: taegeukseon,テグックソン・たいきょくせん【太極扇】,taegeukseon,taegeukseon,مروحة يدوية من أسلوب تايكوك,арга билгийн дүрстэй дэвүүр,taegeukseon; quạt thái cực,แทคึกซ็อน,kipas taegeuk,,太极扇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태극선 (태극썬)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17)