🌟 태극선 (太極扇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태극선 (
태극썬
)
🌷 ㅌㄱㅅ: Initial sound 태극선
-
ㅌㄱㅅ (
투기성
)
: 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일을 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẦU CƠ: Tính chất làm công việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả. -
ㅌㄱㅅ (
태극선
)
: 태극 모양을 그린 둥근 부채.
Danh từ
🌏 TAEGEUKSEON; QUẠT THÁI CỰC: Quạt tròn vẽ hình thái cực. -
ㅌㄱㅅ (
특기생
)
: 어떤 분야에 특별한 기술이나 재능이 있다고 인정받아 입학하는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH TÀI NĂNG, HỌC SINH NĂNG KHIẾU: Học sinh được thừa nhận là có kĩ thuật hay tài năng đặc biệt ở lĩnh vực nào đó và vào học. -
ㅌㄱㅅ (
탐구심
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하려는 마음.
Danh từ
🌏 TINH THẦN KHẢO CỨU, TINH THẦN THAM CỨU: Suy nghĩ muốn đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅅ (
통기성
)
: 공기가 통할 수 있는 성질이나 정도.
Danh từ
🌏 TÍNH THOÁNG KHÍ, ĐỘ THÔNG THOÁNG: Mức độ hay tính chất không khí có thể thông qua.
• Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17)