🌟 탁구대 (卓球臺)

Danh từ  

1. 탁구 경기에 쓰는 네모난 탁자.

1. BÀN BÓNG BÀN: Bàn hình chữ nhật dùng trong chơi bóng bàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야외 탁구대.
    Outdoor table tennis.
  • Google translate 조립식 탁구대.
    Prefabricated ping-pong table.
  • Google translate 탁구대를 닦다.
    Wipe the table.
  • Google translate 탁구대를 비치하다.
    Place a table tennis table.
  • Google translate 탁구대를 사다.
    Buy a ping-pong table.
  • Google translate 탁구대를 설치하다.
    Install a ping-pong table.
  • Google translate 유민이는 탁구공을 쳐서 상대편 쪽 탁구대로 넘겼다.
    Yoomin hit the ping pong ball and turned it over to the table on the other side.
  • Google translate 선생님은 교내 탁구 대회를 치르기 위해 탁구대에 네트를 설치했다.
    The teacher installed a net on the table tennis table to hold an in-school table tennis competition.
  • Google translate 탁구를 치고 싶은데 학교에 탁구대가 있나?
    I want to play ping pong. is there a ping pong table at school?
    Google translate 강당에 두 개 있던데. 수업 끝나고 같이 치자.
    There were two in the auditorium. let's play together after class.

탁구대: ping-pong table; table tennis table,たっきゅうだい【卓球台】,table de ping-pong,tabla de tenis de mesa,طاولة تنس الطاولة، طاولة كرة الطاولة,теннисний ширээ,bàn bóng bàn,โต๊ะปิงปอง,meja pingpong, meja tenis meja,стол для настольного тенниса,乒乓球台,乒乓球桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁구대 (탁꾸대)

🗣️ 탁구대 (卓球臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28)