🌟 으로부터

Trợ từ  

1. 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.

1. TỪ: Trợ từ thể hiện việc trở thành xuất phát điểm của hành động hay sự kiện nào đó hoặc là đối tượng mà điều đó được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환경 보호는 작은 실천으로부터 시작된다.
    Environmental protection begins with small practice.
  • Google translate 지금으로부터 일 년 전에 나는 아직 학생이었다.
    A year ago from now i was still a student.
  • Google translate 승규는 선생님으로부터 뜻밖의 선물을 받았다.
    Seung-gyu received an unexpected gift from his teacher.
  • Google translate 김 교수님은 타인으로부터 존경을 받을 만한 훌륭한 인품의 소유자였다.
    Professor kim was the owner of a great personality who deserved respect from others.
  • Google translate 민준이에 대한 소문이 사실이야?
    Is the rumor about minjun true?
    Google translate 글쎄, 저기 있는 저 사람으로부터 나온 이야기이니 직접 물어봐.
    Well, it's from that guy over there, so ask him yourself.
Từ tham khảo 로부터: 어떤 행동이나 사건의 출발점이 되거나 그것이 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 에게서: 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 에서부터: 앞의 말이 어떤 범위의 시작 지점이거나 어떤 행동의 출발점, 비롯되는 대상임을…

으로부터: eurobuteo,から。より,,desde, de,,-аас (-ээс, -оос, -өөс),từ,จาก...,dari, sejak,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110)