🌟 추상화 (抽象化)

Danh từ  

1. 추상적인 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ TRỪU TƯỢNG HÓA: Sự trở thành cái mang tính chất trừu tượng. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논리적 추상화.
    Logical abstraction.
  • Google translate 추상화 과정.
    The process of abstraction.
  • Google translate 추상화 능력.
    Abstraction ability.
  • Google translate 추상화 단계.
    Abstract stage.
  • Google translate 추상화 수준.
    Abstract level.
  • Google translate 추상화 작업.
    Abstract work.
  • Google translate 추상화의 정도.
    The degree of abstraction.
  • Google translate 추상화가 되다.
    Become abstract.
  • Google translate 추상화를 거치다.
    Go through abstraction.
  • Google translate 추상화를 하다.
    Do abstraction.
  • Google translate 최 교수는 그의 이론을 논리적 추상화를 거쳐 완성하였다.
    Professor choi completed his theory by logical abstraction.
  • Google translate 이 원칙은 추상화 정도가 매우 높아 구체적인 실천 사항이 필요하다.
    This principle has a very high degree of abstraction and requires specific action.

추상화: abstraction,ちゅうしょうか【抽象化】,fait de devenir abstrait, action de rendre abstrait,abstracción,تجريد,хийсвэржилт,sự trừu tượng hóa,การทำให้เป็นนามธรรม, การทำให้เป็นสิ่งจับต้องไม่ได้,pengabstrakan,абстрагирование; абстракция,抽象化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추상화 (추상화)
📚 Từ phái sinh: 추상화되다(抽象化되다): 추상적인 것으로 되다. 추상화하다(抽象化하다): 추상적인 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.

🗣️ 추상화 (抽象化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)