🌟 추상화 (抽象化)

Danh từ  

1. 추상적인 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ TRỪU TƯỢNG HÓA: Sự trở thành cái mang tính chất trừu tượng. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리적 추상화.
    Logical abstraction.
  • 추상화 과정.
    The process of abstraction.
  • 추상화 능력.
    Abstraction ability.
  • 추상화 단계.
    Abstract stage.
  • 추상화 수준.
    Abstract level.
  • 추상화 작업.
    Abstract work.
  • 추상화의 정도.
    The degree of abstraction.
  • 추상화가 되다.
    Become abstract.
  • 추상화를 거치다.
    Go through abstraction.
  • 추상화를 하다.
    Do abstraction.
  • 최 교수는 그의 이론을 논리적 추상화를 거쳐 완성하였다.
    Professor choi completed his theory by logical abstraction.
  • 이 원칙은 추상화 정도가 매우 높아 구체적인 실천 사항이 필요하다.
    This principle has a very high degree of abstraction and requires specific action.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추상화 (추상화)
📚 Từ phái sinh: 추상화되다(抽象化되다): 추상적인 것으로 되다. 추상화하다(抽象化하다): 추상적인 것으로 되다. 또는 그렇게 만들다.

🗣️ 추상화 (抽象化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)