🌟 턱뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 턱뼈 (
턱뼈
)
🌷 ㅌㅃ: Initial sound 턱뼈
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138)