🌟 턱뼈

Danh từ  

1. 턱을 이루는 뼈.

1. XƯƠNG HÀM: Xương tạo nên hàm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 턱뼈 발육.
    Jawbone development.
  • Google translate 턱뼈 면적.
    The area of the jawbone.
  • Google translate 턱뼈의 손상.
    Damage to the jawbone.
  • Google translate 턱뼈의 길이.
    Length of jawbone.
  • Google translate 턱뼈가 나가다.
    Have a dislocated jaw.
  • Google translate 턱뼈가 부러지다.
    Broken jawbone.
  • Google translate 턱뼈가 상하다.
    The jawbone is damaged.
  • Google translate 턱뼈를 다치다.
    Broken jawbone.
  • Google translate 턱뼈를 깎다.
    Cut the jawbone.
  • Google translate 턱뼈에 금이 가다.
    Cracks on the jawbone.
  • Google translate 턱뼈가 상한 유민이는 입을 제대로 벌리지 못했다.
    Yu-min, whose jawbone was damaged, could not open his mouth properly.
  • Google translate 자전거를 타다 앞으로 넘어진 승규는 턱뼈를 다쳤다.
    Seung-gyu, who fell forward while riding a bicycle, hurt his jawbone.
  • Google translate 승규의 주먹에 얼굴을 맞은 민준은 턱뼈에 금이 갔다.
    Min-jun, who was hit in the face by seung-gyu's fist, had a crack in his jawbone.

턱뼈: jawbone,がくこつ・がっこつ【顎骨】,mâchoire, os maxillaire,hueso maxilar, mandíbula,عظم الفك,эрүүний яс,xương hàm,กระดูกขากรรไกร, กระดูกคาง,tulang dagu,челюстная кость,颌骨,下巴骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 턱뼈 (턱뼈)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)