🌟 턱뼈

Danh từ  

1. 턱을 이루는 뼈.

1. XƯƠNG HÀM: Xương tạo nên hàm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 턱뼈 발육.
    Jawbone development.
  • 턱뼈 면적.
    The area of the jawbone.
  • 턱뼈의 손상.
    Damage to the jawbone.
  • 턱뼈의 길이.
    Length of jawbone.
  • 턱뼈가 나가다.
    Have a dislocated jaw.
  • 턱뼈가 부러지다.
    Broken jawbone.
  • 턱뼈가 상하다.
    The jawbone is damaged.
  • 턱뼈를 다치다.
    Broken jawbone.
  • 턱뼈를 깎다.
    Cut the jawbone.
  • 턱뼈에 금이 가다.
    Cracks on the jawbone.
  • 턱뼈가 상한 유민이는 입을 제대로 벌리지 못했다.
    Yu-min, whose jawbone was damaged, could not open his mouth properly.
  • 자전거를 타다 앞으로 넘어진 승규는 턱뼈를 다쳤다.
    Seung-gyu, who fell forward while riding a bicycle, hurt his jawbone.
  • 승규의 주먹에 얼굴을 맞은 민준은 턱뼈에 금이 갔다.
    Min-jun, who was hit in the face by seung-gyu's fist, had a crack in his jawbone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 턱뼈 (턱뼈)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46)