🌟 태연스럽다 (泰然 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태연스럽다 (
태연스럽따
) • 태연스러운 (태연스러운
) • 태연스러워 (태연스러워
) • 태연스러우니 (태연스러우니
) • 태연스럽습니다 (태연스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 태연스레(泰然스레): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않…
🌷 ㅌㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 태연스럽다
-
ㅌㅇㅅㄹㄷ (
태연스럽다
)
: 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않은 듯하다.
Tính từ
🌏 THẢN NHIÊN, BÌNH TĨNH, BÌNH THẢN: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì, trong tình huống đương nhiên sẽ phải thấy sợ hoặc phân vân. -
ㅌㅇㅅㄹㄷ (
탐욕스럽다
)
: 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심이 있다.
Tính từ
🌏 THAM LAM: Có lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.
• Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Thể thao (88)