🌟 태연스럽다 (泰然 스럽다)

Tính từ  

1. 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않은 듯하다.

1. THẢN NHIÊN, BÌNH TĨNH, BÌNH THẢN: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì, trong tình huống đương nhiên sẽ phải thấy sợ hoặc phân vân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태연스러운 체.
    A nonchalant sieve.
  • Google translate 태연스러운 태도.
    A nonchalant attitude.
  • Google translate 태연스럽게 대답하다.
    Answer calmly.
  • Google translate 태연스럽게 말하다.
    Speak calmly.
  • Google translate 태연스럽게 행동하다.
    Behave calmly.
  • Google translate 승규는 태연스러운 체했지만 속으로는 속마음이 들킬까 봐 안절부절못했다.
    Seung-gyu pretended to be nonchalant, but he was restless inside, afraid that he might be caught.
  • Google translate 나는 엄마에게 거짓말을 하고도 태연스럽게 행동했다.
    I lied to my mom and acted cool.
  • Google translate 선생님은 학생의 갑작스러운 질문에 당황했지만 태연스럽게 대답하였다.
    The teacher was embarrassed by the student's sudden question, but answered calmly.
  • Google translate 남자 친구랑 헤어졌다고 들었는데 괜찮아?
    I heard you broke up with your boyfriend. are you okay?
    Google translate 친구들 앞에서는 잊은 듯 태연스러운 척했지만 아직도 너무 힘들어.
    I pretended to be forgetful in front of my friends, but i'm still so tired.

태연스럽다: calm; cool; self-possessed,たいぜんとしている【泰然としている】。おちついている【落ち着いている】,calme, serein, tranquille,tranquilo, quieto, sosegado, sereno, impasible,هادئ،  رابط الجأش,амгалан, тайван,thản nhiên, bình tĩnh, bình thản,ดูนิ่ง, ดูนิ่งเฉย, ดูไม่สะทกสะท้าน, ดูเงียบเฉย, ดูเยือกเย็น,tenang, berkepala dingin,спокойный; невозмутимый,泰然自若,坦然,镇定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태연스럽다 (태연스럽따) 태연스러운 (태연스러운) 태연스러워 (태연스러워) 태연스러우니 (태연스러우니) 태연스럽습니다 (태연스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 태연스레(泰然스레): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않…

💕Start 태연스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Luật (42) Thể thao (88)