🌟 침례 (浸禮)

Danh từ  

1. 기독교에서, 모든 죄를 씻어 낸다는 의미로 온몸을 물에 적시는 형식의 세례.

1. SỰ NGÂM MÌNH VÀO NƯỚC ĐỂ RỬA TỘI: Hình thức tế lễ ngâm mình trong nước với ý nghĩa sẽ rửa sạch tất cả những tội lỗi trong Ki Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침례 의식.
    Baptist rites.
  • Google translate 침례가 끝나다.
    Baptism ends.
  • Google translate 침례를 받다.
    Be baptized.
  • Google translate 침례를 베풀다.
    Baptize.
  • Google translate 침례를 주다.
    Baptize.
  • Google translate 침례를 하다.
    Baptist.
  • Google translate 신자들은 침례를 통해 새롭게 거듭날 수 있다고 믿었다.
    Believers believed that they could be reborn through baptism.
  • Google translate 침례가 시작되고 차가운 물줄기가 내 정수리에서부터 흘러내렸다.
    The baptism began and a cold stream of water flowed down from my head.
  • Google translate 나 드디어 침례를 받기로 했어.
    I finally decided to be baptized.
    Google translate 침례랑 세례랑은 다른 거야?
    Is baptism different from baptism?

침례: baptism by immersion,しんれい【浸礼】。バプテスマ,baptême par immersion, immersion baptismale,bautismo por inmersión,معمودية بالتغطيس,баптизм, усан баталгаа,sự ngâm mình vào nước để rửa tội,การใช้น้ำชำระล้างบาป, การชำระบาปด้วยน้ำ, พิธีบัพติศมา,baptis,погружение; крещение с погружением,浸礼,洗礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침례 (침ː녜)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81)