🌟 침례 (浸禮)

Danh từ  

1. 기독교에서, 모든 죄를 씻어 낸다는 의미로 온몸을 물에 적시는 형식의 세례.

1. SỰ NGÂM MÌNH VÀO NƯỚC ĐỂ RỬA TỘI: Hình thức tế lễ ngâm mình trong nước với ý nghĩa sẽ rửa sạch tất cả những tội lỗi trong Ki Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침례 의식.
    Baptist rites.
  • 침례가 끝나다.
    Baptism ends.
  • 침례를 받다.
    Be baptized.
  • 침례를 베풀다.
    Baptize.
  • 침례를 주다.
    Baptize.
  • 침례를 하다.
    Baptist.
  • 신자들은 침례를 통해 새롭게 거듭날 수 있다고 믿었다.
    Believers believed that they could be reborn through baptism.
  • 침례가 시작되고 차가운 물줄기가 내 정수리에서부터 흘러내렸다.
    The baptism began and a cold stream of water flowed down from my head.
  • 나 드디어 침례를 받기로 했어.
    I finally decided to be baptized.
    침례랑 세례랑은 다른 거야?
    Is baptism different from baptism?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침례 (침ː녜)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)