🌟 탬버린 (tambourine)
Danh từ
📚 Variant: • 템버린
🗣️ 탬버린 (tambourine) @ Giải nghĩa
- 리듬 악기 (rhythm樂器) : 캐스터네츠, 탬버린, 트라이앵글 등 리듬을 배우기 위해 쓰는 악기.
🗣️ 탬버린 (tambourine) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 오늘 음악 시간에 탬버린과 캐스터네츠를 연주했다. [캐스터네츠 (castanets)]
- 탬버린, 캐스터네츠, 트라이앵글이에요. [캐스터네츠 (castanets)]
- 탬버린, 트라이앵글 등의 리듬 악기와 멜로디언의 합주가 곧 시작될 예정이다. [리듬 악기 (rhythm樂器)]
- 네, 리듬 악기를 가지고 가면 되는 거라서 탬버린 챙겼어요. [리듬 악기 (rhythm樂器)]
- 학생들은 저마다 큰북과 작은북, 탬버린, 트라이앵글 등 갖가지 악기들을 연주했다. [작은북]
🌷 ㅌㅂㄹ: Initial sound 탬버린
-
ㅌㅂㄹ (
탬버린
)
: 금속이나 나무로 된 테의 한쪽 면에 가죽을 대고 둘레에 작은 방울을 달아 만든 타악기.
Danh từ
🌏 TRỐNG LẮC, TRỐNG TAMBOURINE, LỤC LẠC: Nhạc cụ gõ có vành được làm bằng gỗ hay kim loại, một mặt được căng da và có các chuông nhỏ được đeo xung quanh vành trống.
• Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226)