🌟 탬버린 (tambourine)

Danh từ  

1. 금속이나 나무로 된 테의 한쪽 면에 가죽을 대고 둘레에 작은 방울을 달아 만든 타악기.

1. TRỐNG LẮC, TRỐNG TAMBOURINE, LỤC LẠC: Nhạc cụ gõ có vành được làm bằng gỗ hay kim loại, một mặt được căng da và có các chuông nhỏ được đeo xung quanh vành trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래방 탬버린.
    Karaoke tambourine.
  • Google translate 탬버린 소리.
    Tambourine sound.
  • Google translate 탬버린 춤.
    Tambourine dance.
  • Google translate 탬버린을 들다.
    Take the tambourine.
  • Google translate 탬버린을 잡다.
    Catch the tambourine.
  • Google translate 탬버린을 치다.
    Play the tambourine.
  • Google translate 탬버린을 흔들다.
    Shake the tambourine.
  • Google translate 지수는 노래방에서 반주에 맞추어 탬버린을 치며 흥을 돋우었다.
    Jisoo excited herself by playing the tambourine to the accompaniment of a karaoke bar.
  • Google translate 동생은 장기 자랑으로 사람들 앞에서 탬버린을 들고 춤을 추었다.
    Younger brother danced with tambourine in front of people as a talent show.
  • Google translate 노래방에 와서 노래는 안 부르고 뭐 하니?
    Why don't you come to karaoke and sing?
    Google translate 음치라서 노래는 못 부르겠고 탬버린으로 박자라도 맞출게.
    I can't sing because i'm tone-deaf, and i'll beat you with a tambourine.

탬버린: tambourine,タンバリン。タンブリン,tambourin, tambour de basque,pandereta, pandero,دُفّ,хэц, тал хэнгэрэг,trống lắc, trống tambourine, lục lạc,กลองเล็ก, กลองซัด,tamborin, rebana,тамбурин; бубен,铃鼓,


📚 Variant: 템버린


🗣️ 탬버린 (tambourine) @ Giải nghĩa

🗣️ 탬버린 (tambourine) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)