🌟 패스트푸드 (fast food)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Món ăn Giải thích món ăn
🌷 ㅍㅅㅌㅍㄷ: Initial sound 패스트푸드
-
ㅍㅅㅌㅍㄷ (
패스트푸드
)
: 햄버거와 같이 주문하는 즉시 완성되어 나오는 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN NHANH: Món ăn hoàn thành nhanh ngay sau khi gọi món, ví dụ như bánh hamburger.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226)