🌟 패스트푸드 (fast food)

☆☆   Danh từ  

1. 햄버거와 같이 주문하는 즉시 완성되어 나오는 식품.

1. ĐỒ ĂN NHANH: Món ăn hoàn thành nhanh ngay sau khi gọi món, ví dụ như bánh hamburger.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고열량 패스트푸드.
    High calorie fast food.
  • 패스트푸드 음식점.
    A fast-food restaurant.
  • 패스트푸드가 해롭다.
    Fast food is harmful.
  • 패스트푸드를 먹다.
    Eat fast food.
  • 패스트푸드로 때우다.
    Fill with fast food.
  • 밥 먹는 시간도 아깝다며 패스트푸드로 끼니를 대신하여도 밀린 업무는 줄지 않았다.
    Even if you eat fast food instead of eating, you didn't lose any work.
  • 승규가 비만한 원인은 패스트푸드를 즐겨 먹는 식습관이다.
    The cause of seung-gyu's obesity is his favorite eating habit of fast food.
  • 오늘도 너무 바빠서 햄버거로 끼니를 때웠어.
    I was so busy today that i ate with a hamburger.
    저런. 자꾸 패스트푸드를 먹으면 몸에 안 좋아.
    Oh, no. it's not good for your health if you keep eating fast food.


📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn  

💕Start 패스트푸드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151)