🌟 자랑스러워-
📚 Variant: • 자랑스러워 • 자랑스러워서 • 자랑스러웠다
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)