🌟 콘도미니엄 (condominium)

Danh từ  

1. 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.

1. (CONDOMINIMUM) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ: Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신축 콘도미니엄.
    New condominium.
  • Google translate 콘도미니엄 회원권.
    A condominium membership.
  • Google translate 콘도미니엄을 건설하다.
    Construct a condominium.
  • Google translate 콘도미니엄을 분양하다.
    Sell condominiums.
  • Google translate 콘도미니엄에서 묵다.
    Stay at the condominium.
  • Google translate 콘도미니엄은 객실 내부와 외부의 모든 시설이 최고급이다.
    This condominium has all the best facilities inside and outside the room.
  • Google translate 주로 아파트를 짓던 우리 회사가 제주도에 콘도미니엄을 건설하기로 했다.
    Our company, which used to build apartments mainly, decided to build condominiums on jeju island.
  • Google translate 설악산으로 여행간다면서? 어느 호텔에서 묵을 거야?
    I heard you're traveling to mt. seorak. which hotel are you staying at?
    Google translate 근처 콘도미니엄에서 묵기로 했어.
    I'm staying at a nearby condominium.
Từ đồng nghĩa 콘도(condo): 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 …

콘도미니엄: membership resort,コンドミニアム。ぶんじょうマンション【分譲マンション】。リゾートマンション,copropriété, immeuble en copropriété,condominio,شقّة خاصّة,кондоминиум,(condominimum) khách sạn dạng căn hộ,คอนโด, คอนโดมิเนียม,kondominium,гостиница квартирного типа,公寓式酒店,公寓,酒店式公寓,

💕Start 콘도미니엄 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81)