🌟 콘도미니엄 (condominium)
Danh từ
🌷 ㅋㄷㅁㄴㅇ: Initial sound 콘도미니엄
-
ㅋㄷㅁㄴㅇ (
콘도미니엄
)
: 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.
Danh từ
🌏 (CONDOMINIMUM) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ: Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81)