🌟 콘도미니엄 (condominium)

Danh từ  

1. 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 단위로 분양하여 운영하는 형태의 호텔.

1. (CONDOMINIMUM) KHÁCH SẠN DẠNG CĂN HỘ: Khách sạn với hình thức phân chia và kinh doanh theo đơn vị phòng thuê, trong phòng thuê có các tiện ích sinh hoạt cơ bản, tiêu biểu như đồ dùng nấu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신축 콘도미니엄.
    New condominium.
  • 콘도미니엄 회원권.
    A condominium membership.
  • 콘도미니엄을 건설하다.
    Construct a condominium.
  • 콘도미니엄을 분양하다.
    Sell condominiums.
  • 콘도미니엄에서 묵다.
    Stay at the condominium.
  • 콘도미니엄은 객실 내부와 외부의 모든 시설이 최고급이다.
    This condominium has all the best facilities inside and outside the room.
  • 주로 아파트를 짓던 우리 회사가 제주도에 콘도미니엄을 건설하기로 했다.
    Our company, which used to build apartments mainly, decided to build condominiums on jeju island.
  • 설악산으로 여행간다면서? 어느 호텔에서 묵을 거야?
    I heard you're traveling to mt. seorak. which hotel are you staying at?
    근처 콘도미니엄에서 묵기로 했어.
    I'm staying at a nearby condominium.
Từ đồng nghĩa 콘도(condo): 객실에 취사 도구를 비롯한 기본적인 살림살이를 갖추고 있으며, 객실 …

💕Start 콘도미니엄 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)