🌟 평정하다 (平定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평정하다 (
평정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 평정(平定): 반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만듦., 적을 쳐서 자신…
🗣️ 평정하다 (平定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 반란을 평정하다. [반란 (叛亂/反亂)]
- 반란군을 평정하다. [반란군 (叛亂軍)]
- 국란을 평정하다. [국란 (國亂)]
- 난세를 평정하다. [난세 (亂世)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 평정하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15)