🌟 평정하다 (平定 하다)

Động từ  

1. 반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만들다.

1. BÌNH ĐỊNH, KHỐNG CHẾ, DẸP YÊN: Trấn áp phản loạn hoặc bạo động rồi tạo nên trạng thái bình an và yên ả

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라를 평정하다.
    Places the country.
  • Google translate 대회를 평정하다.
    To level the competition.
  • Google translate 도적을 평정하다.
    To level the bandits.
  • Google translate 반란을 평정하다.
    Subdue a rebellion.
  • Google translate 세계를 평정하다.
    Places the world.
  • Google translate 세상을 평정하다.
    To pacify the world.
  • Google translate 천하를 평정하다.
    Peace the whole world.
  • Google translate 왕은 반란 무리들을 평정하면서 왕권을 강화시켰다.
    The king strengthened the royal authority by conquering the rebel groups.
  • Google translate 김 선수가 전국 태권도 대회를 평정하고 우승하였다.
    Kim won the national taekwondo competition.
  • Google translate 폭동을 평정하려면 무력을 쓸 수밖에 없겠어.
    We have no choice but to use force to calm the riot.
    Google translate 무력을 사용하는 건 좀 더 신중해야 할 것 같습니다.
    I think we should be more careful about using force.

평정하다: suppress; repress,へいていする【平定する】,pacifier, rétablir,pacificar,يَقمع، يخمد,төвшитгөх,bình định, khống chế, dẹp yên,ปราบ, ปราบปราม, กำราบ,mengatasi,,平定,

2. 적을 쳐서 자신의 지배 아래 놓이게 하다.

2. TRẤN ÁP, KHỐNG CHẾ: Đánh quân địch và đặt dưới sự trị vì của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라를 평정하다.
    Places the country.
  • Google translate 땅을 평정하다.
    To level the ground.
  • Google translate 섬을 평정하다.
    Plain the isle.
  • Google translate 세계를 평정하다.
    Places the world.
  • Google translate 세상을 평정하다.
    To pacify the world.
  • Google translate 중국을 평정하다.
    Plain china.
  • Google translate 신라는 백제와 고구려를 평정하여 삼국 통일을 하였다.
    Silla conquered baekje and goguryeo to unify the three kingdoms.
  • Google translate 두 나라는 서로 한 섬을 평정하려고 계속해서 전쟁을 벌였다.
    The two countries went on to wage war against each other to settle an island.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평정하다 (평정하다)
📚 Từ phái sinh: 평정(平定): 반란이나 폭동 등을 누르고 조용하고 편안한 상태로 만듦., 적을 쳐서 자신…

🗣️ 평정하다 (平定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15)