🌟 -잡니까
📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)