🌟 소장 (訴狀)

Danh từ  

1. 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류.

1. ĐƠN KHIẾU NẠI, ĐƠN TỐ CÁO, ĐƠN THƯA KIỆN: Hồ sơ nộp ở tòa án yêu cầu phán xử theo pháp luật khi xảy ra tranh chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소장을 쓰다.
    Write a small intestine.
  • Google translate 소장을 작성하다.
    Write a petition.
  • Google translate 소장을 제출하다.
    Submit a complaint.
  • Google translate 법무사들은 수수료를 받고 소장을 작성해 준다.
    Law firms charge fees and fill out the complaint.
  • Google translate 우리 회사는 상대 회사에 손해 배상을 청구하는 소장을 제출했다.
    Our company submitted a complaint to the other company seeking compensation for damages.
Từ đồng nghĩa 소송장(訴訟狀): 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류.

소장: lawsuit files,そじょう【訴状】,plainte,demanda, petición,وثيقة دعوى,өргөдөл, хүсэлт,đơn khiếu nại, đơn tố cáo, đơn thưa kiện,หนังสือร้องทุกข์, หนังสือร้องเรียน, หนังสือคำร้อง, หนังสืออุทธรณ์,tuntutan, petisi,поданный иск,诉状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소장 (소짱)

🗣️ 소장 (訴狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255)