🌟 소장 (訴狀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소장 (
소짱
)
🗣️ 소장 (訴狀) @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 개인 소장 도서 중 약 삼백 권의 역사 저술들을 도서관에 기증했다. [저술 (著述)]
- 전 소장. [전 (前)]
- 소장 인솔. [인솔 (引率)]
- 소장 장서. [장서 (藏書)]
- 정부는 전쟁에서 큰 공을 세운 해군 소장 다섯 명을 중장으로 진급시켰다. [중장 (中將)]
- 희귀한 도자기는 소장 가치가 높아서 억대의 고가품으로 취급되기도 한다. [고가품 (高價品)]
- 보급소 소장. [보급소 (補給所)]
- 소장님, 보급소에서는 주로 어떤 일을 합니까? [보급소 (補給所)]
- 소장 농민. [소작 (小作)]
- 여기는 도서관치고 소장 도서가 적어서 보려던 책이 거의 없어. [치고]
- 연구소 소장. [연구소 (硏究所)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 소장
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)