🌟 장치하다 (裝置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장치하다 (
장치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장치(裝置): 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그…
🗣️ 장치하다 (裝置 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시한폭탄을 장치하다. [시한폭탄 (時限爆彈)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 장치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149)