🌟 장치하다 (裝置 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치하다.

1. TRANG BỊ: Lắp đặt máy móc hoặc dụng cụ để có thể thực hiện được công việc vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장치한 기술자.
    An engineer equipped.
  • Google translate 기계를 장치하다.
    Set up a machine.
  • Google translate 기구를 장치하다.
    Install an instrument.
  • Google translate 폭탄을 장치하다.
    Set up a bomb.
  • Google translate 꼼꼼히 장치하다.
    Thoroughly equip.
  • Google translate 주민들은 도로변에 방음벽을 장치해 줄 것을 요구했다.
    Residents demanded soundproofing walls be installed along the side of the road.
  • Google translate 다툰 이웃의 침대 밑에 폭탄을 장치한 남자가 경찰에 체포되었다.
    A man who planted a bomb under the bed of a quarreling neighbor was arrested by police.
  • Google translate 어디서 이렇게 시끄러운 노래 소리가 들려요?
    Where can you hear such a loud song?
    Google translate 옆 건물에 노래방이 있는데 소음 방지기를 장치하지 않았나 봐.
    There's a karaoke room next door, but i don't think they have a noise abuser.

장치하다: set up; embed; plant,そうちする【装置する】。そなえつける【備え付ける】,disposer, équiper,instalar, establecer, disponer, poner,ينصِّب,тоноглох, байрлуулах, суурилуулах,trang bị,ติดตั้งอุปกรณ์, ติดตั้งเครื่องมือ,memasang, mengadakan, melengkapi,устанавливать,安装,装置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장치하다 (장치하다)
📚 Từ phái sinh: 장치(裝置): 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그…

🗣️ 장치하다 (裝置 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149)