🌟 장치하다 (裝置 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치하다.

1. TRANG BỊ: Lắp đặt máy móc hoặc dụng cụ để có thể thực hiện được công việc vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장치한 기술자.
    An engineer equipped.
  • 기계를 장치하다.
    Set up a machine.
  • 기구를 장치하다.
    Install an instrument.
  • 폭탄을 장치하다.
    Set up a bomb.
  • 꼼꼼히 장치하다.
    Thoroughly equip.
  • 주민들은 도로변에 방음벽을 장치해 줄 것을 요구했다.
    Residents demanded soundproofing walls be installed along the side of the road.
  • 다툰 이웃의 침대 밑에 폭탄을 장치한 남자가 경찰에 체포되었다.
    A man who planted a bomb under the bed of a quarreling neighbor was arrested by police.
  • 어디서 이렇게 시끄러운 노래 소리가 들려요?
    Where can you hear such a loud song?
    옆 건물에 노래방이 있는데 소음 방지기를 장치하지 않았나 봐.
    There's a karaoke room next door, but i don't think they have a noise abuser.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장치하다 (장치하다)
📚 Từ phái sinh: 장치(裝置): 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그…

🗣️ 장치하다 (裝置 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42)