🌟 장치하다 (裝置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장치하다 (
장치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 장치(裝置): 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그…
🗣️ 장치하다 (裝置 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시한폭탄을 장치하다. [시한폭탄 (時限爆彈)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 장치하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42)