🌟 절정기

Danh từ  

1. 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 시기.

1. THỜI KỲ ĐỈNH CAO, THỜI KỲ ĐỈNH ĐIỂM: Thời kì sự tiến hành hay sự phát triển của sự vật đạt đến mức độ cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절정기가 오다.
    The peak is coming.
  • Google translate 절정기를 맞다.
    Come to a climax.
  • Google translate 절정기에 달하다.
    Reach its zenith.
  • Google translate 절정기에 오다.
    Coming to the climax.
  • Google translate 절정기에 이르다.
    Get to the climax.
  • Google translate 박 선수는 절정기 때 마라톤 세계 최고 기록을 냈다.
    Park set a world record for the marathon at its peak.
  • Google translate 단풍이 절정기에 이른 설악산에 수많은 관광객이 찾아왔다.
    Numerous tourists visited mt. seorak, where the fall foliage reached its peak.
  • Google translate 돌아보면 내 인생의 절정기는 사십 대였던 것 같아.
    Looking back, i think the peak of my life was in my 40s.
    Google translate 아니에요. 당신은 나이가 들수록 더 멋있어지는걸요.
    No. you get cooler as you get older.
Từ tham khảo 피크(peak): 어떤 상태가 최고에 이르는 때., 어떤 양이 가장 많아지는 순간의 값.

절정기: peak,ぜっちょうき【絶頂期】。とうげ【峠】,comble, apogée, point culminant, sommet,apogeo, auge, cénit,فترة الذروة,оргил үе,thời kỳ đỉnh cao, thời kỳ đỉnh điểm,ช่วงสูงสุด, ช่วงดีที่สุด,periode puncak, periode teratas,кульминация; кульминационный момент,顶峰期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절정기 (절쩡기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Hẹn (4)