🌟 통화량 (通話量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화량 (
통화량
)
🗣️ 통화량 (通話量) @ Ví dụ cụ thể
- 시외 전화 통화량. [시외 전화 (市外電話)]
- 통화량. [량 (量)]
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화량
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160)