🌟 통화량 (通話量)

Danh từ  

1. 전화를 사용하는 양.

1. LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통화량이 급증하다.
    The volume of calls surge.
  • 통화량이 몰리다.
    Busy.
  • 통화량이 증가하다.
    The volume of money increases.
  • 해가 바뀌는 시점이 되자 이동 전화 통화량이 급증했다.
    By the time the year changed, the volume of mobile phone calls surged.
  • 지수는 문자를 잘 사용하지 않게 되면서 자연스럽게 통화량이 늘었다.
    The index naturally increased the volume of calls due to poor use of letters.
  • 새해가 막 되자마자 순식간에 늘어난 통화량을 감당하지 못하고 얼마간 불통 사태가 발생했다.
    As soon as the new year came, the volume of calls quickly increased and there was some disruption.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통화량 (통화량)

🗣️ 통화량 (通話量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43)