🌟 통화량 (通話量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통화량 (
통화량
)
🗣️ 통화량 (通話量) @ Ví dụ cụ thể
- 시외 전화 통화량. [시외 전화 (市外電話)]
- 통화량. [량 (量)]
🌷 ㅌㅎㄹ: Initial sound 통화량
-
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 나라 안에서 실제로 쓰이고 있는 돈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIỀN LƯU HÀNH: Lượng tiền đang được dùng thực tế trong đất nước. -
ㅌㅎㄹ (
통행료
)
: 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎㄹ (
통화량
)
: 전화를 사용하는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CUỘC GỌI: Lượng sử dụng điện thoại. -
ㅌㅎㄹ (
통화료
)
: 전화를 사용하고 내는 돈.
Danh từ
🌏 CƯỚC ĐIỆN THOẠI: Tiền dùng điện thoại và chi trả.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)