🌟 추켜들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추켜들다 (
추켜들다
) • 추켜들어 (추켜드러
) • 추켜드니 (추켜드니
) • 추켜듭니다 (추켜듬니다
)
🌷 ㅊㅋㄷㄷ: Initial sound 추켜들다
-
ㅊㅋㄷㄷ (
치켜들다
)
: 위로 올려 들다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên. -
ㅊㅋㄷㄷ (
체크되다
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA, BỊ KIỂM TRA: Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra. -
ㅊㅋㄷㄷ (
추켜들다
)
: 위로 향하게 들다.
Động từ
🌏 GIƯƠNG LÊN, NGẨNG LÊN, GIƠ LÊN: Làm cho hướng lên phía trên.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86)