🌟 추켜들다

Động từ  

1. 위로 향하게 들다.

1. GIƯƠNG LÊN, NGẨNG LÊN, GIƠ LÊN: Làm cho hướng lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 추켜들다.
    Raise one's head.
  • Google translate 깃발을 추켜들다.
    Lift the flag.
  • Google translate 꼿꼿이 추켜들다.
    Lift it up straight.
  • Google translate 마구 추켜들다.
    Crawl wildly.
  • Google translate 번쩍 추켜들다.
    Lift it up.
  • Google translate 민준이가 깃발을 추켜든 채로 앞장서서 걸었다.
    Min-jun walked in the lead with the flag raised.
  • Google translate 지수가 무엇이 화가 났는지 얼굴을 추켜들고 날 노려보았다.
    Jisoo raised her face and glared at me for what was upset.
  • Google translate 저 멀리서 날 알아본 친구가 손을 번쩍 추켜들더니 마구 흔들었다.
    A friend who recognized me from afar raised his hand and shook it violently.
  • Google translate 버릇없게 어디서 지금 고개를 추켜드니?
    Where the hell are you raising your head now?
    Google translate 일부러 그런 게 아니라 제 습관이에요.
    I didn't mean to. it's my habit.

추켜들다: raise high; hold up,あげる【上げる】。つりあげる【吊り上げる】。かかげる【掲げる】。もちあげる【持ち上げる】,supporter vers le haut,levantar, alzar, subir,يرفع إلى الأعلى,дээш өргөх,giương lên, ngẩng lên, giơ lên,ยกขึ้น, ชูขึ้น,mengangkat, menjunjung, menengadahkan,держать кверху,高举,举起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추켜들다 (추켜들다) 추켜들어 (추켜드러) 추켜드니 (추켜드니) 추켜듭니다 (추켜듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)