🌟 추켜들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추켜들다 (
추켜들다
) • 추켜들어 (추켜드러
) • 추켜드니 (추켜드니
) • 추켜듭니다 (추켜듬니다
)
🌷 ㅊㅋㄷㄷ: Initial sound 추켜들다
-
ㅊㅋㄷㄷ (
치켜들다
)
: 위로 올려 들다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên. -
ㅊㅋㄷㄷ (
체크되다
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA, BỊ KIỂM TRA: Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra. -
ㅊㅋㄷㄷ (
추켜들다
)
: 위로 향하게 들다.
Động từ
🌏 GIƯƠNG LÊN, NGẨNG LÊN, GIƠ LÊN: Làm cho hướng lên phía trên.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138)