🌟 추켜들다

Động từ  

1. 위로 향하게 들다.

1. GIƯƠNG LÊN, NGẨNG LÊN, GIƠ LÊN: Làm cho hướng lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 추켜들다.
    Raise one's head.
  • 깃발을 추켜들다.
    Lift the flag.
  • 꼿꼿이 추켜들다.
    Lift it up straight.
  • 마구 추켜들다.
    Crawl wildly.
  • 번쩍 추켜들다.
    Lift it up.
  • 민준이가 깃발을 추켜든 채로 앞장서서 걸었다.
    Min-jun walked in the lead with the flag raised.
  • 지수가 무엇이 화가 났는지 얼굴을 추켜들고 날 노려보았다.
    Jisoo raised her face and glared at me for what was upset.
  • 저 멀리서 날 알아본 친구가 손을 번쩍 추켜들더니 마구 흔들었다.
    A friend who recognized me from afar raised his hand and shook it violently.
  • 버릇없게 어디서 지금 고개를 추켜드니?
    Where the hell are you raising your head now?
    일부러 그런 게 아니라 제 습관이에요.
    I didn't mean to. it's my habit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추켜들다 (추켜들다) 추켜들어 (추켜드러) 추켜드니 (추켜드니) 추켜듭니다 (추켜듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138)