🌟 축나다 (縮 나다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축나다 (
충나다
) • 축나 (충나
) • 축나니 (충나니
)
🗣️ 축나다 (縮 나다) @ Ví dụ cụ thể
- 회계가 축나다. [회계 (會計)]
🌷 ㅊㄴㄷ: Initial sound 축나다
-
ㅊㄴㄷ (
처남댁
)
: 처남의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 VỢ CỦA ANH VỢ, VỢ CỦA EM VỢ: Vợ của anh vợ/em vợ. -
ㅊㄴㄷ (
쳐내다
)
: 더러운 것을 모아서 일정한 곳으로 가져가다.
Động từ
🌏 QUÉT DỌN, THU GOM: Tập trung thứ bẩn thỉu lại và mang đến chỗ nhất định. -
ㅊㄴㄷ (
처넣다
)
: 함부로 마구 집어넣다.
Động từ
🌏 ĐÚT BỪA, NHÉT BỪA: Bỏ vào một cách tùy tiện, bừa bãi. -
ㅊㄴㄷ (
최남단
)
: 어떤 지역에서 남쪽의 맨 끝.
Danh từ
🌏 CỰC NAM, MŨI CỰC NAM: Đầu cuối phía Nam của vùng nào đó. -
ㅊㄴㄷ (
축나다
)
: 일정한 수나 양에서 모자라게 되다.
Động từ
🌏 HỤT, SÚT: Trở nên thiếu so với lượng hoặc con số nhất định. -
ㅊㄴㄷ (
축내다
)
: 일정한 수나 양에서 모자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THIẾU, LÀM HỤT: Làm cho thiếu hơn so với lượng hoặc con số nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67)