🌟 트레이닝 (training)

Danh từ  

1. 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.

1. SỰ TẬP LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN, SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ ĐÀO TẠO: Việc vận động chủ yếu để rèn sức mạnh của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근력 트레이닝.
    Muscle training.
  • Google translate 상체 트레이닝.
    Upper body training.
  • Google translate 하체 트레이닝.
    Lower body training.
  • Google translate 트레이닝 코치.
    Training coach.
  • Google translate 트레이닝이 끝나다.
    Training is over.
  • Google translate 트레이닝을 하다.
    Do training.
  • Google translate 승규는 살을 빼기 위해 매일 저녁마다 체육관에서 트레이닝을 한다.
    Seung-gyu trains at the gym every evening to lose weight.
  • Google translate 운동 선수들은 경기 전까지 체력 강화를 위한 트레이닝을 꾸준히 받았다.
    The athletes were steadily trained to strengthen their stamina before the competition.
  • Google translate 요즘 헬스클럽에서 전문적으로 트레이닝을 하고 있어.
    I'm training professionally at the gym these days.
    Google translate 그렇구나. 어쩐지 요즘 네가 건강해 보이더라니.
    I see. no wonder you look healthy these days.
Từ tham khảo 연습(練習/鍊習): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
Từ tham khảo 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.

트레이닝: training,トレーニング,entraînement, exercice physique,ejercicio, entrenamiento físico,تمرين، تدريب,дасгал,sự tập luyện, sự rèn luyện, sự huấn luyện, sự đào tạo,การฝึกซ้อม, การฝึกอบรม, การฝึกฝน,latihan,тренировка,体能训练,练习,锻炼,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204)