🌟 트레이닝 (training)
Danh từ
🌷 ㅌㄹㅇㄴ: Initial sound 트레이닝
-
ㅌㄹㅇㄴ (
트레이닝
)
: 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN, SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ ĐÀO TẠO: Việc vận động chủ yếu để rèn sức mạnh của cơ thể.
• Chính trị (149) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204)