🌟 트레이닝 (training)

Danh từ  

1. 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.

1. SỰ TẬP LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN, SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ ĐÀO TẠO: Việc vận động chủ yếu để rèn sức mạnh của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근력 트레이닝.
    Muscle training.
  • 상체 트레이닝.
    Upper body training.
  • 하체 트레이닝.
    Lower body training.
  • 트레이닝 코치.
    Training coach.
  • 트레이닝이 끝나다.
    Training is over.
  • 트레이닝을 하다.
    Do training.
  • 승규는 살을 빼기 위해 매일 저녁마다 체육관에서 트레이닝을 한다.
    Seung-gyu trains at the gym every evening to lose weight.
  • 운동 선수들은 경기 전까지 체력 강화를 위한 트레이닝을 꾸준히 받았다.
    The athletes were steadily trained to strengthen their stamina before the competition.
  • 요즘 헬스클럽에서 전문적으로 트레이닝을 하고 있어.
    I'm training professionally at the gym these days.
    그렇구나. 어쩐지 요즘 네가 건강해 보이더라니.
    I see. no wonder you look healthy these days.
Từ tham khảo 연습(練習/鍊習): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
Từ tham khảo 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82)