🌟 트레이닝 (training)
Danh từ
🌷 ㅌㄹㅇㄴ: Initial sound 트레이닝
-
ㅌㄹㅇㄴ (
트레이닝
)
: 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN, SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ ĐÀO TẠO: Việc vận động chủ yếu để rèn sức mạnh của cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82)