🌟 차림새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차림새 (
차림새
)
🗣️ 차림새 @ Giải nghĩa
🗣️ 차림새 @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 민준이 차림새 봤어? [기괴하다 (奇怪하다)]
- 평평한 차림새. [평평하다 (平平하다)]
- 험한 차림새. [험하다 (險하다)]
- 무난한 차림새. [무난하다 (無難하다)]
- 추한 차림새. [추하다 (醜하다)]
- 박 씨는 항상 차림새가 추해서 사람들이 가까이하려 하지 않았다. [추하다 (醜하다)]
- 저기 모여 있는 애들 행동이랑 차림새 좀 봐. [껄렁껄렁하다]
🌷 ㅊㄹㅅ: Initial sound 차림새
-
ㅊㄹㅅ (
초록색
)
: 파랑과 노랑의 중간인, 짙은 풀과 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH LỤC, MÀU XANH LÁ CÂY: Màu sắc trung gian giữa màu vàng và màu xanh da trời. -
ㅊㄹㅅ (
치료실
)
: 병원 등에서 환자의 병이나 상처 등을 낫게 하는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG BỆNH, PHÒNG ĐIỀU TRỊ: Nơi làm cho khỏi bệnh hoặc vết thương của bệnh nhân ở bệnh viện... -
ㅊㄹㅅ (
청록색
)
: 푸른빛을 띤 초록색.
Danh từ
🌏 MÀU XANH LỤC: Màu lục có sắc xanh. -
ㅊㄹㅅ (
차림새
)
: 꾸미고 갖추어서 차린 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU ĂN MẶC, TƯ THẾ, THÁI ĐỘ: Hình ảnh sửa soạn, điểm trang và chuẩn bị. -
ㅊㄹㅅ (
초례상
)
: 전통적인 결혼식을 올릴 때 차려 놓는 큰상.
Danh từ
🌏 BÀN CƯỚI (TRUYỀN THỐNG): Bàn lớn được đặt khi tổ chức lễ cưới truyền thống.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Chính trị (149)