🌟 차림새

Danh từ  

1. 꾸미고 갖추어서 차린 모양.

1. KIỂU ĂN MẶC, TƯ THẾ, THÁI ĐỘ: Hình ảnh sửa soạn, điểm trang và chuẩn bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검소한 차림새.
    Plainly dressed.
  • Google translate 음식 차림새.
    Dressed up.
  • Google translate 차림새가 심상치 않다.
    Unusual in appearance.
  • Google translate 차림새를 보다.
    Look in attire.
  • Google translate 차림새에 신경 쓰다.
    Pay attention to one's appearance.
  • Google translate 차림새를 보아 그 사내는 경찰인 듯했다.
    The man looked like a policeman.
  • Google translate 화려한 차림새를 한 여인이 들어서자 모두의 관심이 쏠렸다.
    Everybody's attention was on the entry of a woman in fancy attire.
  • Google translate 음식 차림새가 꽤 훌륭하군.
    You're pretty well dressed.
    Google translate 그러게. 아주 먹음직스러워.
    Yeah. it's very appetizing.

차림새: appearance; grooming,みなり【身形】。すがた【姿】。ふくそう【服装】。よそおい【装い】。かっこう【格好】,habillement, tenue, effets,presencia, apariencia, presentación,مظهر,бэлдсэн байдал, үзэмж,kiểu ăn mặc, tư thế, thái độ,ลักษณะการแต่งกาย, ลักษณะการแต่งตัว,penampilan, pakaian,одежда; полный комплект одежды; внешний вид,穿戴,衣着,穿着,着装,装束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차림새 (차림새)


🗣️ 차림새 @ Giải nghĩa

🗣️ 차림새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Chính trị (149)