🌟 탐구심 (探究心)

Danh từ  

1. 학문 등을 깊이 파고들어 연구하려는 마음.

1. TINH THẦN KHẢO CỨU, TINH THẦN THAM CỨU: Suy nghĩ muốn đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 탐구심.
    Strong inquisitive mind.
  • Google translate 과학적 탐구심.
    Scientific inquiry mind.
  • Google translate 탐구심이 강하다.
    Strong inquisitive mind.
  • Google translate 탐구심이 많다.
    A lot of inquisitive.
  • Google translate 탐구심을 고취하다.
    Promote the inquisitive mind.
  • Google translate 탐구심을 키우다.
    Foster an inquisitive mind.
  • Google translate 탐구심이 강한 민준이는 아무리 어려운 문제라도 끊임없이 연구했다.
    Min-jun, an inquisitive mind, continued to study no matter how difficult the problem was.
  • Google translate 과학 수업은 학생들의 탐구심을 자극하는 다양한 활동들로 구성되어 있었다.
    Science classes consisted of various activities that stimulated students' inquiring minds.
  • Google translate 아이가 어려운 문제에 정답을 물어볼 때 어떻게 하세요?
    What do you do when a child asks for the correct answer to a difficult question?
    Google translate 정답을 바로 알려 주지 않고 탐구심을 키우도록 다시 질문을 던지곤 해요.
    Instead of giving you the right answer, they ask you again to develop an inquiring mind.

탐구심: spirit of inquiry,たんきゅうしん【探究心】,esprit de curiosité, esprit d'enquête (scientifique), esprit d'investigation,espíritu investigativo,روح البحث,эрж хайх хүсэл, шинжлэн судлах эрмэлзэл,tinh thần khảo cứu, tinh thần tham cứu,จิตใจในการค้นคว้า, จิตใจในการวิจัย,keinginan meneliti, keinginan mengadakan riset,,探究心,探索欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐구심 (탐구심)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67)