🌟 탐미주의 (耽美主義)

Danh từ  

1. 아름다움을 최고의 가치로 여겨 이를 추구하는 문예 사조.

1. CHỦ NGHĨA THẨM MỸ: Tư tưởng nghệ thuật coi cái đẹp là giá trị tuyệt đối và theo đuổi điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적 탐미주의.
    Extreme aestheticism.
  • Google translate 탐미주의 소설.
    A satirical novel.
  • Google translate 탐미주의 작가.
    An aesthetic writer.
  • Google translate 탐미주의를 대표하다.
    Representing aestheticism.
  • Google translate 탐미주의를 즐기다.
    Enjoy the aestheticism.
  • Google translate 탐미주의를 추구하다.
    Pursue aestheticism.
  • Google translate 민준이의 글은 탐미주의의 극치로 찬사를 받았다.
    Min-jun's writings were praised for the height of the aestheticism.
  • Google translate 지수는 소설에서 파괴적 아름다움을 잘 묘사하는 탐미주의 작가로 유명해졌다.
    Ji-su became famous as an aesthetic writer who well describes destructive beauty in novels.
  • Google translate 그 영화는 여성의 아름다움이 잘 표현되고 있어 탐미주의를 추구하는 작품으로 불린다.
    The film is called the work of seeking aestheticism because the beauty of women is well expressed.

탐미주의: aestheticism,たんびしゅぎ【耽美主義】,esthétisme,estetismo,مذهب الجمالية، جمالية,эстетизм, гоо сайхныг шүтэх үзэл,chủ nghĩa thẩm mỹ,สุนทรียนิยม,paham estetika,эстетизм,唯美主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐미주의 (탐미주의) 탐미주의 (탐미주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110)