🌟 탐미주의 (耽美主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐미주의 (
탐미주의
) • 탐미주의 (탐미주이
)
🌷 ㅌㅁㅈㅇ: Initial sound 탐미주의
-
ㅌㅁㅈㅇ (
탐미주의
)
: 아름다움을 최고의 가치로 여겨 이를 추구하는 문예 사조.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA THẨM MỸ: Tư tưởng nghệ thuật coi cái đẹp là giá trị tuyệt đối và theo đuổi điều đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110)