🌟 탐험가 (探險家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐험가 (
탐험가
)
🌷 ㅌㅎㄱ: Initial sound 탐험가
-
ㅌㅎㄱ (
특허권
)
: 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ: Quyền lợi mang tính chất độc chiếm của người hay tập thể có phát minh hay sáng chế mang tính chất kỹ thuật mới đối với phát minh hay kỹ thuật đó. -
ㅌㅎㄱ (
탐험가
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THÁM HIỂM: Người chuyên tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78)