🌟 창시하다 (創始 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창시하다 (
창ː시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창시(創始): 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세움.
🗣️ 창시하다 (創始 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 왕국을 창시하다. [왕국 (王國)]
- 대종교를 창시하다. [대종교 (大倧敎)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 창시하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52)