🌟 창시하다 (創始 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세우다.

1. SÁNG TẠO, KHỞI XƯỚNG: Lần đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창시한 기술.
    Creative technique.
  • Google translate 원리를 창시하다.
    To invent a principle.
  • Google translate 의학을 창시하다.
    Invent medicine.
  • Google translate 종교를 창시하다.
    Found religion.
  • Google translate 학설을 창시하다.
    Invent a theory.
  • Google translate 이 작품이 바로 새로운 미술 양식을 창시하는 계기가 된 작품이다.
    This is the work that led to the creation of a new art form.
  • Google translate 그녀는 여성의 인권을 찾기 위한 새로운 운동을 창시하여 많은 여성들의 지도자가 되었다.
    She founded a new movement to find women's human rights, becoming the leader of many women.
  • Google translate 민준 씨, 이 종교에 대해 알아요?
    Minjun, do you know about this religion?
    Google translate 교주가 하층민의 단합을 위해 창시한 종교라고 알고 있어요.
    I understand that the principal was a religion founded for the unity of the lower classes.

창시하다: found; establish,そうしする【創始する】,créer, instaurer, fonder,fundar, iniciar, establecer,يُنشِئ، يبدأ، يؤسّس,эхлүүлэх, үүсгэх, үндэслэх,sáng tạo, khởi xướng,ริเริ่ม, สร้าง,menemukan, membuat, mendirikan, mempelopori, merintis,начинать; создавать; основывать,创始,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창시하다 (창ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 창시(創始): 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세움.

🗣️ 창시하다 (創始 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)