🌟 창시하다 (創始 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세우다.

1. SÁNG TẠO, KHỞI XƯỚNG: Lần đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창시한 기술.
    Creative technique.
  • 원리를 창시하다.
    To invent a principle.
  • 의학을 창시하다.
    Invent medicine.
  • 종교를 창시하다.
    Found religion.
  • 학설을 창시하다.
    Invent a theory.
  • 이 작품이 바로 새로운 미술 양식을 창시하는 계기가 된 작품이다.
    This is the work that led to the creation of a new art form.
  • 그녀는 여성의 인권을 찾기 위한 새로운 운동을 창시하여 많은 여성들의 지도자가 되었다.
    She founded a new movement to find women's human rights, becoming the leader of many women.
  • 민준 씨, 이 종교에 대해 알아요?
    Minjun, do you know about this religion?
    교주가 하층민의 단합을 위해 창시한 종교라고 알고 있어요.
    I understand that the principal was a religion founded for the unity of the lower classes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창시하다 (창ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 창시(創始): 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세움.

🗣️ 창시하다 (創始 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)