🌟 (套)

Danh từ phụ thuộc  

1. 말이나 글, 행동 등에서 버릇처럼 굳어지거나 특별하게 나타나는 방식.

1. KIỂU, CÁCH, LỐI: Cách thể hiện đặc biệt hoặc đã thành như thói quen trong lời nói, văn viết hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설 .
    Novel two.
  • Google translate 편지 .
    Letter to.
  • Google translate 한문 .
    Chinese characters to two.
  • Google translate 말하는 .
    Speaking two.
  • Google translate 비꼬는 .
    A sarcastic tone.
  • Google translate 빈정대는 .
    Sarcasm.
  • Google translate 혼내는 .
    Scolding.
  • Google translate 지수는 말하는 가 퉁명스러웠다.
    The index was blunt in speaking.
  • Google translate 승규는 비꼬는 로 내 말을 반박했다.
    Seung-gyu refuted me in a sarcastic tone.
  • Google translate 한문 의 용어는 불교 경전에서 많이 볼 수 있다.
    The terms of chinese characters are often found in buddhist scriptures.
  • Google translate 민준이는 화가 나 있다는 로 땅바닥에 있던 돌멩이를 발로 찼다.
    Min-jun kicked a stone on the ground with a look of anger.

투: manner; fashion,ちょう【調】。トーン,manière de parler, façon de parler, ton,estilo, forma,أسلوب,хэл ярианы өнгө аяс, үг хэл, арга барил,kiểu, cách, lối,รูปแบบ, แบบ, วิธี, ลักษณะการแสดงออก, ลีลา,nada, gaya,манера; привычка,语气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226)