🌟 (套)

Danh từ phụ thuộc  

1. 말이나 글, 행동 등에서 버릇처럼 굳어지거나 특별하게 나타나는 방식.

1. KIỂU, CÁCH, LỐI: Cách thể hiện đặc biệt hoặc đã thành như thói quen trong lời nói, văn viết hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설 .
    Novel two.
  • 편지 .
    Letter to.
  • 한문 .
    Chinese characters to two.
  • 말하는 .
    Speaking two.
  • 비꼬는 .
    A sarcastic tone.
  • 빈정대는 .
    Sarcasm.
  • 혼내는 .
    Scolding.
  • 지수는 말하는 가 퉁명스러웠다.
    The index was blunt in speaking.
  • 승규는 비꼬는 로 내 말을 반박했다.
    Seung-gyu refuted me in a sarcastic tone.
  • 한문 의 용어는 불교 경전에서 많이 볼 수 있다.
    The terms of chinese characters are often found in buddhist scriptures.
  • 민준이는 화가 나 있다는 로 땅바닥에 있던 돌멩이를 발로 찼다.
    Min-jun kicked a stone on the ground with a look of anger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110)