🌟 투고란 (投稿欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 독자가 써서 보낸 글을 싣는 지면.

1. MỤC BẠN ĐỌC VIẾT: Mặt báo đăng bài viết được độc giả viết và gửi đến, trên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독자 투고란.
    Readers' column.
  • Google translate 투고란을 보다.
    Look at the tugoran.
  • Google translate 투고란을 읽다.
    Read the tugo section.
  • Google translate 유민이의 글이 한 일간지의 독자 투고란에 실렸다.
    Yoomin's article was published in the readers' column of a daily newspaper.
  • Google translate 투고란에는 지난 호의 기사에 대한 독자들의 의견이 실려 있었다.
    The tugolan contained the reader's opinion on the article in the last issue.
  • Google translate 환경 오염에 대한 글을 써서 신문사에 보냈어.
    I wrote an article about environmental pollution and sent it to the newspaper.
    Google translate 네 글이 독자 투고란에 실렸으면 좋겠다.
    I hope your article will appear in the reader's column.

투고란: reader’s column page,とうこうらん【投稿欄】,courrier des lecteurs, lettres ouvertes, lettres à l'éditeur, lettres à la rédaction,columna de lectores,عمود القارئين,нийтлэл өгөх булан,mục bạn đọc viết,คอลัมน์หนังสือพิมพ์, คอลัมน์นิตยสาร,rubrik pembaca,страничка читателя,投稿栏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투고란 (투고란)

🗣️ 투고란 (投稿欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)