🌟 투고란 (投稿欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 독자가 써서 보낸 글을 싣는 지면.

1. MỤC BẠN ĐỌC VIẾT: Mặt báo đăng bài viết được độc giả viết và gửi đến, trên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자 투고란.
    Readers' column.
  • 투고란을 보다.
    Look at the tugoran.
  • 투고란을 읽다.
    Read the tugo section.
  • 유민이의 글이 한 일간지의 독자 투고란에 실렸다.
    Yoomin's article was published in the readers' column of a daily newspaper.
  • 투고란에는 지난 호의 기사에 대한 독자들의 의견이 실려 있었다.
    The tugolan contained the reader's opinion on the article in the last issue.
  • 환경 오염에 대한 글을 써서 신문사에 보냈어.
    I wrote an article about environmental pollution and sent it to the newspaper.
    네 글이 독자 투고란에 실렸으면 좋겠다.
    I hope your article will appear in the reader's column.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투고란 (투고란)

🗣️ 투고란 (投稿欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)