Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투고란 (투고란)
투고란
Start 투 투 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 란 란 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15)