🌟 투고란 (投稿欄)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에서 독자가 써서 보낸 글을 싣는 지면.

1. MỤC BẠN ĐỌC VIẾT: Mặt báo đăng bài viết được độc giả viết và gửi đến, trên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독자 투고란.
    Readers' column.
  • 투고란을 보다.
    Look at the tugoran.
  • 투고란을 읽다.
    Read the tugo section.
  • 유민이의 글이 한 일간지의 독자 투고란에 실렸다.
    Yoomin's article was published in the readers' column of a daily newspaper.
  • 투고란에는 지난 호의 기사에 대한 독자들의 의견이 실려 있었다.
    The tugolan contained the reader's opinion on the article in the last issue.
  • 환경 오염에 대한 글을 써서 신문사에 보냈어.
    I wrote an article about environmental pollution and sent it to the newspaper.
    네 글이 독자 투고란에 실렸으면 좋겠다.
    I hope your article will appear in the reader's column.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투고란 (투고란)

🗣️ 투고란 (投稿欄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15)