🌟 특별시 (特別市)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특별시 (
특뼐시
)📚 Annotation: 현재 우리나라에는 서울 하나뿐이다.
🗣️ 특별시 (特別市) @ Giải nghĩa
- 구 (區) : 특별시, 광역시 및 인구 50만 이상의 대도시에 두는 동 위의 행정 구역 단위.
- 행정 구역 (行政區域) : 특별시, 광역시, 도, 군, 읍, 면, 동과 같이 행정 기관의 권한이 미치는 범위의 일정한 구역.
- 서울 : 한반도 중앙에 있는 특별시. 한국의 수도이자 정치, 경제, 산업, 사회, 문화, 교통의 중심지이다. 북한산, 관악산 등의 산에 둘러싸여 있고 가운데로는 한강이 흐른다.
🌷 ㅌㅂㅅ: Initial sound 특별시
-
ㅌㅂㅅ (
타박상
)
: 단단한 물건에 맞거나 부딪쳐서 생긴 상처.
Danh từ
🌏 VẾT BẦM, VẾT VA ĐẬP: Vết thương do va đập hay đụng vào vật cứng. -
ㅌㅂㅅ (
특별시
)
: 정부가 직접 관리하고 감독하는, 등급이 가장 높은 행정 단위.
Danh từ
🌏 TEUKBYEOSI; THỦ ĐÔ: Đơn vị hành chính có cấp bậc cao nhất, do chính phủ trực tiếp quản lý và giám sát. -
ㅌㅂㅅ (
탁발승
)
: 불경을 외며 집집마다 돈이나 음식 등을 얻으러 다니는 승려.
Danh từ
🌏 SƯ KHẤT THỰC: Nhà sư đi đến từng nhà đọc kinh và xin tiền hay thức ăn.
• Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)