🌟 특별시 (特別市)

Danh từ  

1. 정부가 직접 관리하고 감독하는, 등급이 가장 높은 행정 단위.

1. TEUKBYEOSI; THỦ ĐÔ: Đơn vị hành chính có cấp bậc cao nhất, do chính phủ trực tiếp quản lý và giám sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특별시 공무원.
    Special city officials.
  • 특별시 시민.
    Special city citizen.
  • 특별시 의회.
    Special city council.
  • 특별시의 행정.
    The administration of a special city.
  • 특별시에 거주하다.
    Live in a special city.
  • 특별시에 살다.
    Live in a special city.
  • 한국에서 특별시는 현재 서울뿐이다.
    Seoul is currently the only special city in korea.
  • 광역 의회는 특별시와 광역시와 도 의회 모두를 포함한다.
    The metropolitan council includes both the metropolitan city and the metropolitan council.
  • 지금 전국에서 선거 결과가 나오고 있죠?
    Election results are coming from all over the country right now, right?
    네. 특별시를 포함하여 다섯 개 광역시와 도에서 선거 결과가 집계되고 있습니다.
    Yes. election results are being tallied in five metropolitan cities and provinces, including special cities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특별시 (특뼐시)

📚 Annotation: 현재 우리나라에는 서울 하나뿐이다.


🗣️ 특별시 (特別市) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59)