🌟 특수화되다 (特殊化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수화되다 (
특쑤화되다
) • 특수화되다 (특쑤화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅌㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 특수화되다
-
ㅌㅅㅎㄷㄷ (
특수화되다
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶC THÙ HÓA: Sự khác biệt trở nên rất lớn so với thông thường.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208)