🌟 특수화되다 (特殊化 되다)

Động từ  

1. 보통과 매우 차이가 나게 다르게 되다.

1. ĐƯỢC ĐẶC THÙ HÓA: Sự khác biệt trở nên rất lớn so với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특수화된 기능.
    Specialized functions.
  • 특수화된 연구.
    Specialized research.
  • 특수화된 전략.
    Specialized strategy.
  • 특수화되어 사용되다.
    Specialized and used.
  • 방법이 특수화되다.
    The method is specialized.
  • 이곳은 항공 분야를 중심으로 배우는 특수화된 대학이다.
    This is a specialized university that learns mainly in the aviation field.
  • 이 컴퓨터는 장애인들이 편하게 사용할 수 있도록 특수화되었다.
    This computer is specialized for the convenience of disabled people.
  • 이건 민감한 피부를 가진 사람들을 위해 특수화된 화장품이에요.
    It's a specialized cosmetic for people with sensitive skin.
    그래요? 그럼 이 크림은 저같이 민감한 피부의 사람에게 딱 좋은 거 같아요.
    Really? then i think this cream is perfect for people with sensitive skin like me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수화되다 (특쑤화되다) 특수화되다 (특쑤화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 특수화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)