Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수화되다 (특쑤화되다) • 특수화되다 (특쑤화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 특수화(特殊化): 보통과 매우 차이가 나게 다르게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
특쑤화되다
특쑤화뒈다
Start 특 특 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81)