🌟 특유하다 (特有 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특유하다 (
트규하다
) • 특유한 (트규한
) • 특유하여 (트규하여
) 특유해 (트규해
) • 특유하니 (트규하니
) • 특유합니다 (트규함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 특유(特有): 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 특유하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)