Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특유하다 (트규하다) • 특유한 (트규한) • 특유하여 (트규하여) 특유해 (트규해) • 특유하니 (트규하니) • 특유합니다 (트규함니다) 📚 Từ phái sinh: • 특유(特有): 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.
트규하다
트규한
트규하여
트규해
트규하니
트규함니다
Start 특 특 End
Start
End
Start 유 유 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155)