🌟 폐기물 (廢棄物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐기물 (
폐ː기물
) • 폐기물 (페ː기물
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 폐기물 (廢棄物) @ Giải nghĩa
- 매립장 (埋立場) : 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.
- 매립지 (埋立地) : 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.
🗣️ 폐기물 (廢棄物) @ Ví dụ cụ thể
- 소각한 폐기물. [소각하다 (燒却하다)]
- 공장은 지난 수년간 뒷산에서 몰래 폐기물을 소각해 왔다. [소각하다 (燒却하다)]
- 가연성 폐기물. [가연성 (可燃性)]
- 폐기물 매립. [매립 (埋立)]
- 건설업자가 불법 폐기물 매립으로 구속되었다. [매립 (埋立)]
- 폐기물 매립장. [매립장 (埋立場)]
- 폐기물 매립지. [매립지 (埋立地)]
- 폐기물 발생량. [발생량 (發生量)]
- 유독성 폐기물. [유독성 (有毒性)]
- 공장에서 사용하고 난 화학 약품 등의 유독성 폐기물을 그대로 버리면 처벌 받는다. [유독성 (有毒性)]
- 시민 단체는 폐기물 불법 처리로 부당한 이득을 얻은 반사회적 기업을 고발했다. [반사회적 (反社會的)]
- 폐기물 처리장. [처리장 (處理場)]
- 독성 폐기물. [독성 (毒性)]
- 광산을 메우는 충전 재료에는 광산 폐기물 등이 있다. [충전 (充塡)]
- 폐기물 수거. [수거 (收去)]
- 폐기물 소각장. [소각장 (燒却場)]
- 불연성 폐기물. [불연성 (不燃性)]
- 우리 마을이 산업 폐기물 매립 예정지로 선정되자 마을 사람들은 강력하게 반대했다. [예정지 (豫定地)]
- 재활용된 폐기물. [재활용되다 (再活用되다)]
- 폐기물 소각로. [소각로 (燒却爐)]
- 그 공장에서는 폐기물 소각로의 열을 이용하여 회사 난방을 한다. [소각로 (燒却爐)]
🌷 ㅍㄱㅁ: Initial sound 폐기물
-
ㅍㄱㅁ (
폐기물
)
: 못 쓰게 되어 버리는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ PHẾ THẢI: Đồ vật không sử dụng được nên vứt đi. -
ㅍㄱㅁ (
판결문
)
: 법원이 내린 판결의 내용과 이유 등을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN PHÁN QUYẾT, BẢN ÁN, BẢN TUYÊN ÁN: Văn bản ghi những điều như nội dung và lý do của những phán quyết mà tòa án đưa ra. -
ㅍㄱㅁ (
팥고물
)
: 떡에 묻히거나 고물로 쓰기 위해, 팥을 삶아 으깨어 만든 가루.
Danh từ
🌏 PATGOMUL; BỘT ĐẬU ĐEN, BỘT ĐỖ ĐEN: Bột làm bằng cách luộc đậu đen xay nhuyễn để dùng làm bột bao hoặc dính vào bánh.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47)