🌟 폐기물 (廢棄物)

  Danh từ  

1. 못 쓰게 되어 버리는 물건.

1. ĐỒ PHẾ THẢI: Đồ vật không sử dụng được nên vứt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방사능 폐기물.
    Radioactive waste.
  • Google translate 건설 폐기물.
    Construction waste.
  • Google translate 유독성 폐기물.
    Toxic waste.
  • Google translate 음식 폐기물.
    Food waste.
  • Google translate 폐기물을 소각하다.
    Incinerate waste.
  • Google translate 폐기물을 재활용하다.
    Recycle waste.
  • Google translate 폐기물을 처리하다.
    Dispose of waste.
  • Google translate 마을 주민들은 방사능 폐기물 처리장이 들어오지 못하도록 반대했다.
    Villagers opposed the entry of radioactive waste dumps.
  • Google translate 환경 보호를 위해서 회사는 건설 폐기물을 재활용하는 방안을 검토했다.
    To protect the environment, the company considered recycling construction waste.
  • Google translate 선생님, 모든 쓰레기는 다 매립하나요?
    Sir, do you bury all the garbage?
    Google translate 토양 오염을 일으키는 폐기물은 소각하기도 한단다.
    Waste that causes soil pollution can be incinerated.

폐기물: waste,はいきぶつ【廃棄物】,déchet,residuo, desecho,نفايات، مهملات,хаягдал эд, гологдол эд,đồ phế thải,ของเสีย, ปฏิกูล, ขยะ, วัสดุที่เสีย, ของที่เลิกใช้แล้ว,buangan, sampah,отходы,废弃物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐기물 (폐ː기물) 폐기물 (페ː기물)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 폐기물 (廢棄物) @ Giải nghĩa

🗣️ 폐기물 (廢棄物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)