🌟 폐기물 (廢棄物)

  Danh từ  

1. 못 쓰게 되어 버리는 물건.

1. ĐỒ PHẾ THẢI: Đồ vật không sử dụng được nên vứt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방사능 폐기물.
    Radioactive waste.
  • 건설 폐기물.
    Construction waste.
  • 유독성 폐기물.
    Toxic waste.
  • 음식 폐기물.
    Food waste.
  • 폐기물을 소각하다.
    Incinerate waste.
  • 폐기물을 재활용하다.
    Recycle waste.
  • 폐기물을 처리하다.
    Dispose of waste.
  • 마을 주민들은 방사능 폐기물 처리장이 들어오지 못하도록 반대했다.
    Villagers opposed the entry of radioactive waste dumps.
  • 환경 보호를 위해서 회사는 건설 폐기물을 재활용하는 방안을 검토했다.
    To protect the environment, the company considered recycling construction waste.
  • 선생님, 모든 쓰레기는 다 매립하나요?
    Sir, do you bury all the garbage?
    토양 오염을 일으키는 폐기물은 소각하기도 한단다.
    Waste that causes soil pollution can be incinerated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐기물 (폐ː기물) 폐기물 (페ː기물)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 폐기물 (廢棄物) @ Giải nghĩa

🗣️ 폐기물 (廢棄物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)