🌟 평행봉 (平行棒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평행봉 (
평행봉
)
🗣️ 평행봉 (平行棒) @ Giải nghĩa
- 기계 체조 (器械體操) : 철봉, 뜀틀, 평행봉 등의 운동 기구를 사용하여 하는 체조.
🌷 ㅍㅎㅂ: Initial sound 평행봉
-
ㅍㅎㅂ (
표현법
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러내는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP BIỂU HIỆN, CÁCH THỂ HIỆN: Phương pháp biểu hiện ra bên ngoài, thể hiện những điều như suy nghĩ, cảm xúc bằng lời nói, văn viết, ngôn ngữ cử chỉ. -
ㅍㅎㅂ (
평행봉
)
: 네 개의 기둥 위에 두 개의 대를 나란히 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 XÀ KÉP: Dụng cụ dùng trong thể dục thể thao, gồm hai thanh đặt song song trên bốn cột.
• Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52)