🌟 평행봉 (平行棒)

Danh từ  

1. 네 개의 기둥 위에 두 개의 대를 나란히 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.

1. XÀ KÉP: Dụng cụ dùng trong thể dục thể thao, gồm hai thanh đặt song song trên bốn cột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평행봉을 갖추다.
    Be equipped with parallel bars.
  • 평행봉을 세우다.
    Standing parallel bars.
  • 평행봉에 매달리다.
    Hanging on parallel bars.
  • 평행봉에 오르다.
    Climb parallel bars.
  • 평행봉에서 떨어지다.
    Fall off the parallel bars.
  • 팔 힘이 센 선수들은 평행봉에 거뜬히 올랐다.
    The athletes with strong arms easily climbed the parallel bars.
  • 그는 손이 미끄러지면서 매달려 있던 평행봉에서 떨어졌다.
    He slipped his hand and fell from the parallel bars on which he was hanging.
  • 아빠, 제가 평행봉에 매달리는 것 좀 보세요!
    Dad, look at me hanging from the parallel bars!
    조심하렴!
    Be careful!

2. 평행봉을 이용한 남자 체조 경기 종목.

2. MÔN XÀ KÉP: Môn thi đấu thể dục dụng cụ sử dụng xà kép của nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평행봉 경기.
    Parallel rod competition.
  • 평행봉에 도전하다.
    Challenge parallel bars.
  • 평행봉에 출전하다.
    Compete in parallel bars.
  • 평행봉에서 우승하다.
    Win the parallel bars.
  • 철봉에서 우승한 기계 체조 선수는 평행봉에도 출전했다.
    The mechanical gymnast who won the iron bar also competed in parallel bars.
  • 튼튼한 어깨를 지닌 선수는 평행봉에서 우승을 차지했다.
    The athlete with strong shoulders won the parallel bars.
  • 김 선수가 금메달을 따 냈어!
    Kim won the gold medal!
    나도 들었어. 남자 평행봉에서 최고 난이도 동작을 선보였다죠?
    I heard that. the highest level of difficulty was shown on the men's parallel bars, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평행봉 (평행봉)


🗣️ 평행봉 (平行棒) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)